G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 6 | 7 | 21-24 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 3-2 | |
23 | 9 | 7 | 7 | 24-26 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
h2h | 19/06 | 13:15 | Viettel FC | vs | Ho Chi Minh City | h2h | ||||
h2h | 15/06 | 12:00 | Hong Linh Ha Tinh | vs | Viettel FC | h2h | ||||
h2h | 30/05 | 13:15 | Viettel FC | vs | Hai Phong | h2h | ||||
W | 26/05 | 13:15 | Cong An Nhan Dan | 1-2 | Viettel FC | |||||
W | 22/05 | 12:00 | Sanna Khánh Hoà | 0-1 | Viettel FC | |||||
W | 18/05 | 13:15 | Viettel FC | 2-1 | Nam Định |
1 | Nguyễn Đức Chiến | 20 G |
1 | Nguyễn Thanh Bình | 20 G |
1 | Trương Tiến Anh | 20 G |
1 | Trần Danh Trung | 20 G |
2 | Khuất Văn Khang | 3 G |
3 | Bruno Cantanhede | 2 G |
3 | Nguyễn Đức Chiến | 2 G |
3 | Nguyễn Hoàng Đức | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|